Thông số kỹ thuật
| Khối lượng bản thân | SH125i/150i CBS: 133kg |
| SH125i/150i ABS: 134kg | |
| Dài x Rộng x Cao | 2.090mm x 739mm x 1.129mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.353mm |
| Độ cao yên | 668mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 146mm |
| Dung tích bình xăng | 7,8 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 100/80 – 16 M/C 50P |
| Sau: 120/80 – 16 M/C 60P | |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
| Dung tích xy-lanh | 124,8cmcm³ (SH 125i) |
| 156,9cm³ (SH 150i) | |
| Đường kính x hành trình pít-tông | 53,5mm x 55,5mm (SH125i) |
| 60,0mm x 55,5mm (SH150i) | |
| Tỉ số nén | 11,5:1 (SH 125i) |
| 12,0:1 (SH 150i) | |
| Công suất tối đa | 9,6kW/8.250 vòng/phút (SH 125i) |
| 12,4kW/8.500 vòng/phút (SH 150i) | |
| Mô-men cực đại | 12N vòng/phút (SH 125i) |
| 14,8N vòng/phút (SH 150i) | |
| Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy |
| 0,8 lít khi thay nhớt | |
| Hộp số | Vô cấp, điều khiển tự động |
| Hệ thống khởi động | Điện |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.