|
|
||||
|
Kiểu giặt
|
Giặt kiểu cửa trước
|
Dung lượng giặt (kg)
|
7,5
|
Màu sắc (màu vỏ thùng)
|
Vàng kim (N)
|
Kích thước máy (R x S x C) (mm)
|
596 x 600 x 850
|
Khối lượng tịnh (kg)
|
68
|
Dung tích thùng chứa (L)
|
54
|
Lượng nước tiêu thụ (L)
|
83
|
Công suất đầu vào (W)
|
1800
|
Tốc độ thùng xoay khi vắt (vòng/phút)
|
800
|
Điện năng tiêu thụ/lần giặt (W.h)
|
117
|
Lồng giặt bằng
|
Thép không rỉ
|
Nắp trong suốt
|
Có
|
Giặt bằng nước nóng
|
Có
|
Khóa an toàn cho trẻ em
|
Có
|