ĐẶC TÍNH
Mặt đồng hồ thiết kế ấn tượng đồng hồ đo tốc độ chiếu sáng bằng đèn LED, dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện. Màn hình kỹ thuật số LCD hiện đại hiển thị tất cả các thông số như: thời gian, quãng đường, mức tiêu hao nhiên liệu… rất tiện lợi cho người sử dụng.
Động cơ | SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng gió |
Bố trí xy lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh | 124 cm3 |
Đường kính khoảng chạy | 52.4 mm × 58 mm |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Công suất tối đa | 6.0 kw (8.2 PS) /6,500r/min |
Mô men xoắn cực đại | 9.7 N·m (1.0 kgf·m) /5,000r/min |
Hệ thống khởi động | Nút khởi động điện (đề) |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 0.8 L |
Dung tích bình xăng | 4.4 L |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Fuel injection |
Hệ thống đánh lửa | TCI Kỹ thuật số |
Hệ thống ly hợp | Khô ly tâm tự động |
Truyền động | Dây đai V tự động |
Tỉ số truyền sơ cấp & thứ cấp | 2.561–0.829 |
Loại khung | Khung ống thép |
Kích thước bánh trước / bánh sau | 110/70-12/C / 110/70-12/C (lốp không săm) |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh thường |
Giảm xóc trước | Phuộc nhún |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu và Lò xo |
Đèn pha | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.820mm x 685mm x 1.145mm |
Độ cao yên xe | 790mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,280mm |
Trọng lượng khô / ướt | -/99kg |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Bảo hành | 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |
Tag: Yamaha GRANDE Deluxe